Có 2 kết quả:
沼泽地带 zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ • 沼澤地帶 zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ
zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) swamp
(3) everglade
(2) swamp
(3) everglade
Bình luận 0
zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) swamp
(3) everglade
(2) swamp
(3) everglade
Bình luận 0