Có 2 kết quả:

沼泽地带 zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ沼澤地帶 zhǎo zé dì dài ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) swamp
(3) everglade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) swamp
(3) everglade

Bình luận 0